Mô tả
STT | Tên sản phẩm | Mã sản phẩm | Tiêu chuẩn chất lượng | Quy trình sản xuất |
1 | Muối tinh sấy | HD-140 | Cỡ hạt< 0.3mm; Độ ẩm<0.5%; Tạp chất <0.3%; Nguyên liệu: Muối kết tinh dài ngày |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, lọt sàng 40, 50 lỗ/inch |
2 | Muối tinh sấy | HD-141 | 0.2 <cỡ hạt<1.2 mm; Độ ẩm<0.5%; Tạp chất <0.1%; Nguyên liệu: Muối kết tinh dài ngày |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, giữa sàng 12-50 lỗ/inch |
3 | Muối tinh sấy | HD-142 | 0.3<cỡ hạt<1.2 mm; Độ ẩm<0.5%; Tạp chất <0.1%; Nguyên liệu: Muối kết tinh dài ngày |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, giữa sàng 14-40 lỗ/inch |
4 | Muối tinh sấy | HD-143 | 0.4<cỡ hạt <1.0 mm; Độ ẩm <0.5%; Tạp chất <0.1%; Nguyên liệu: Muối kết tinh dài ngày |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, giữa sàng 14 và 36 lỗ /inch |
5 | Muối tinh sấy | HD-144 | 0.8<cỡ hạt <1.1 mm; Độ ẩm <0.5%; Tạp chất <0.1%; Nguyên liệu: Muối kết tinh dài ngày |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, giữa sàng 14-20 lỗ/inch |
6 | Muối tinh sấy | HD-145 | 0.2<cỡ hạt <0.9 mm; Độ ẩm <0.5%; Tạp chất <0.1%; Nguyên liệu: Muối kết tinh dài ngày |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, giữa sàng 16-60 lỗ/inch |
7 | Muối tinh sấy | HD-146 | 0.2< Cỡ hạt <0.8 mm; Độ ẩm <0.5%; Tạp chất <0.1%; Nguyên liệu: Muối kết tinh dài ngày |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, giữa sàng 20-60 lỗ/inch |
8 | Muối tinh sấy | HD-147 | cỡ hạt <0.3 mm; Độ ẩm <0.5%; Tạp chất <0.3%; Nguyên liệu: Muối kết tinh dài ngày |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, lọt sàng 40,50 lỗ /inch |
9 | Muối tinh sấy | HD-148 | Cỡ hạt <0.4 mm; Độ ẩm <0.5%; Tạp chất <0.3%; Nguyên liệu: Muối kết tinh dài ngày |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, lọt sàng 36 lỗ/inch |
10 | Muối tinh sấy | HD-149 | cỡ hạt<0.2 mm; Độ ẩm <0.5%; Tạp chất <0.2%; Nguyên liệu: Muối kết tinh dài ngày |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, lọt sàng 60 lỗ/inch |
11 | Muối tinh sấy | HD-150 | cỡ hạt<1.2 mm; Độ ẩm<0.5%; Tạp chất <0.3%; Nguyên liệu: Muối kết tinh dài ngày |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, lọt sàng: 40,50 lỗ/inch |
12 | Muối tinh sấy | HD-151 | 0.2<cỡ hạt<1.2 mm; Độ ẩm<0.5%; Tạp chất <0.2%; Nguyên liệu: Muối kết tinh dài ngày |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, giữa sàng 12-50 lỗ/inch |
13 | Muối tinh sấy | HD-152 | 0.3<cỡ hạt <1.2 mm; Độ ẩm <0.5%; Tạp chất <0.2%; Nguyên liệu: Muối kết tinh dài ngày |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, giữa sàng 12 và 40 lỗ /inch |
14 | Muối tinh sấy | HD-153 | 0.4<cỡ hạt <1 mm; Độ ẩm <0.5%; Tạp chất <0.15%; Nguyên liệu: Muối kết tinh dài ngày |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, giữa sàng 14 và 36 lỗ/inch |
15 | Muối tinh sấy | HD-154 | 0.8<cỡ hạt <1.1 mm; Độ ẩm <0.5%; Tạp chất <0.15%; Nguyên liệu: Muối kết tinh dài ngày |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, giữa sàng 14 và 20 lỗ/inch |
16 | Muối tinh sấy | HD-155 | 0.2<Cỡ hạt <0.9 mm; Độ ẩm <0.5%; Tạp chất <0.15%; Nguyên liệu: Muối kết tinh dài ngày |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, giữa sàng 16-60 lỗ/ inch |
17 | Muối tinh sấy | HD-156 | 0.2< Cỡ hạt <0.8 mm; Độ ẩm <0.5%; Tạp chất <0.15%; Nguyên liệu: Muối kết tinh dài ngày |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, giữa sàng 20-60 lỗ/ inch |
18 | Muối tinh sấy | HD-157 | Cỡ hạt <0.3 mm; Độ ẩm <0.5%; Tạp chất <0.3%; Nguyên liệu: Muối kết tinh dài ngày |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, lọt sàng 40,50 lỗ |
19 | Muối tinh sấy | HD-158 | cỡ hạt<0.3 mm; Độ ẩm<0.5%; Tạp chất <0.25%; Nguyên liệu: Muối kết tinh dài ngày |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, lọt sàng 36 lỗ |
20 | Muối tinh sấy | HD-159 | cỡ hạt<0.3 mm; Độ ẩm<0.5%; Tạp chất <0.25%; Nguyên liệu: Muối kết tinh dài ngày |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, lọt sàng 60 lỗ |
21 | Muối tinh sấy | HD-160 | cỡ hạt<0.3 mm; Độ ẩm<0.5%; Tạp chất <0.2%; Nguyên liệu: Muối kết tinh trên bạt |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, lọt sàng 40,50 lỗ |
22 | Muối tinh sấy | HD-161 | 0.2<cỡ hạt <1.2 mm; Độ ẩm <0.5%; Tạp chất <0.15%; Nguyên liệu: Muối kết tinh trên bạt |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, giữa sàng 12-50 lỗ /inch |
23 | Muối tinh sấy | HD-162 | 0.3<cỡ hạt <1.2 mm; Độ ẩm <0.5%; Tạp chất <0.15%; Nguyên liệu: Muối kết tinh trên bạt |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, giữa sàng 12-40 lỗ/inch |
24 | Muối tinh sấy | HD-163 | 0.4<cỡ hạt <1.0 mm; Độ ẩm <0.5%; Tạp chất <0.15%; Nguyên liệu: Muối kết tinh trên bạt |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, giữa sàng 14 và 36 lỗ/inch |
25 | Muối tinh sấy | HD-164 | 0.8< Cỡ hạt < 1.1 mm; Độ ẩm <0.5%; Tạp chất <0.15%; Nguyên liệu: Muối kết tinh trên bạt |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, sàng 14-20 lỗ/ inch |
26 | Muối tinh sấy | HD-165 | 0.2< Cỡ hạt <0.9 mm; Độ ẩm <0.5%; Tạp chất <0.15%; Nguyên liệu: Muối kết tinh trên bạt |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, giữa sàng 16-60 lỗ/ inch |
27 | Muối tinh sấy | HD-166 | 0.2< Cỡ hạt <0.8 mm; Độ ẩm <0.5%; Tạp chất <0.15%; Nguyên liệu: Muối kết tinh trên bạt |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, sàng 20-60 lỗ/ inch |
28 | Muối tinh sấy | HD-167 | Cỡ hạt <0.3 mm; Độ ẩm <0.5%; Tạp chất <0.2%; Nguyên liệu: Muối kết tinh trên bạt |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, lọt sàng 40,50 lỗ |
29 | Muối tinh sấy | HD-168 | Cỡ hạt <0.3 mm; Độ ẩm <0.5%; Tạp chất <0.2%; Nguyên liệu: Muối kết tinh trên bạt |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, lọt sàng 36 lỗ |
30 | Muối tinh sấy | HD-169 | Cỡ hạt <0.3 mm; Độ ẩm <0.5%; Tạp chất <0.2%; Nguyên liệu: Muối kết tinh trên bạt |
Nghiền rửa thủy lực; ly tâm liên tục: sấy tầng sôi, lọt sàng 40,50 lỗ |